SHOWROOM TP. HỒ CHÍ MINH
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T086.407.16.051.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
23.130.000₫ 11.500.000₫
SHOWROOM TP. HỒ CHÍ MINH
Số 1075 đường 3 tháng 2 P.6 Q.11
Hotline: 0936 968 388
SHOWROOM HÀ NỘI
Số 40/180 Nguyễn Lương Bằng Q.Đống Đa
Hotline: 0906 102 111
Thương hiệu | Orient |
Mã sản phẩm | RA-AA0B01G19B |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Kính cứng |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 41.7mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Orient |
Mã sản phẩm | RA-AA0008B09C |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Kính cứng |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 44mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T086.407.11.061.10 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Calvin Klein (CK) |
Mã sản phẩm | K5S341CZ |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 42mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 50M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T038.430.22.037.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 38.5.mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T086.407.11.031.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T41.6.423.96 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39.3.mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T006.428.11.038.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39.3.mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |