Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T006.428.11.038.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39.3.mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T006.428.22.038.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39.3.mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T038.430.22.037.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 38.5.mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T086.408.22.036.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 50M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T41.6.423.96 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39.3.mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T063.639.22.037.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Pin (Quartz) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 42mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T086.407.11.031.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T086.407.11.061.10 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T086.407.16.051.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T101.408.22.031.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |