Tổng hợp những mẫu đồng hồ nam cao cấp chính hãng của các thương hiệu đồng hồ chính hãng Ogival, Olympia Star, Olym Pianus (OP), Bentley
Thương hiệu | Đồng hồ OP, Olympia Star |
Mã sản phẩm | OPA58093MR-GL-T |
Xuất xứ | Thụy Sỹ |
Loại máy | Swiss quartz (Pin) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 40mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L mạ vàng hồng PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 30M |
Thông tin khác | |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |
Thương hiệu | Orient |
Mã sản phẩm | RA-AA0008B09C |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Kính cứng |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 44mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Orient |
Mã sản phẩm | RA-AA0008B09C |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Kính cứng |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 44mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Orient |
Mã sản phẩm | RA-AA0B01G19B |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Kính cứng |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 41.7mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T006.428.11.038.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39.3.mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T006.428.22.038.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39.3.mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T038.430.22.037.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 38.5.mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T086.408.22.036.00 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 41mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 50M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Tissot |
Mã sản phẩm | T41.6.423.96 |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39.3.mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L/Mạ PVD |
Độ chịu nước | 30M |
Phụ kiện | Đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành |
Thương hiệu | Đồng hồ Bentley |
Mã sản phẩm | BL1784-252KBB-S2 |
Xuất xứ | Đức |
Loại máy | Tự động (Automatic) - Seiko NH39 |
Kính | Kính sapphire chống phản chiếu (Anti-reflective treatment) |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 43.0mm x 51.2mm |
Độ dày | 13.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L mạ vàng PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 50M |
Thông tin khác | Lịch 24h |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |
Thương hiệu | Đồng hồ Bentley |
Mã sản phẩm | BL1784-252KBB-S2-M (Mặt khảm trai) |
Xuất xứ | Đức |
Loại máy | Tự động (Automatic) - Seiko NH39 |
Kính | Kính sapphire chống phản chiếu (Anti-reflective treatment) |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 43.0mm x 51.2mm |
Độ dày | 13.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L mạ vàng PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 50M |
Thông tin khác | Lịch 24h |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |
Thương hiệu | Đồng hồ Bentley |
Mã sản phẩm | BL1784-252KCD-S2 |
Xuất xứ | Đức |
Loại máy | Tự động (Automatic) - Seiko NH39 |
Kính | Kính sapphire chống phản chiếu (Anti-reflective treatment) |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 43.0mm x 51.2mm |
Độ dày | 13.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L mạ vàng PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 50M |
Thông tin khác | Lịch 24h |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |
Thương hiệu | Đồng hồ Bentley |
Mã sản phẩm | BL1784-252WBB-S2 |
Xuất xứ | Đức |
Loại máy | Tự động (Automatic) - Seiko NH39 |
Kính | Kính sapphire chống phản chiếu (Anti-reflective treatment) |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 43.0mm x 51.2mm |
Độ dày | 13.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 50M |
Thông tin khác | Lịch 24h, Cọc số đính 12 viên kim cương, vành đính 281 viên đá Sapphire. |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |
Thương hiệu | Đồng hồ Bentley |
Mã sản phẩm | BL1784-252WCB-S2 |
Xuất xứ | Đức |
Loại máy | Tự động (Automatic) - Seiko NH39 |
Kính | Kính sapphire chống phản chiếu (Anti-reflective treatment) |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 43.0mm x 51.2mm |
Độ dày | 13.5mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 50M |
Thông tin khác | Lịch 24h, Cọc số đính 12 viên kim cương, vành đính 281 viên đá Sapphire. |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |
Thương hiệu | Đồng hồ Bentley |
Mã sản phẩm | BL1805-20MKBB |
Xuất xứ | Đức |
Loại máy | Pin (Quartz) |
Kính | Kính sapphire (Chống lóa) |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L mạ vàng PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 30M |
Thông tin khác | |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |
Thương hiệu | Đồng hồ Bentley |
Mã sản phẩm | BL1805-20MKNN |
Xuất xứ | Đức |
Loại máy | Pin (Quartz) |
Kính | Kính sapphire (Chống lóa) |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L mạ vàng PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 30M |
Thông tin khác | |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |
Thương hiệu | Đồng hồ Bentley |
Mã sản phẩm | BL1805-20MKWD |
Xuất xứ | Đức |
Loại máy | Pin (Quartz) |
Kính | Kính sapphire (Chống lóa) |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 39mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L mạ vàng PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 30M |
Thông tin khác | |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |
Thương hiệu | Đồng hồ Bentley |
Mã sản phẩm | BL1832-15MKWD |
Xuất xứ | Đức |
Loại máy | Tự động (Automatic) - Seiko NH37 |
Kính | Kính sapphire (Có thêm chống phản chiếu) |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 40mm |
Độ dày | 13mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L mạ vàng PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 50M |
Thông tin khác | Lịch 24h góc 10h, Lịch ngày |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |
Thương hiệu | Ogival |
Mã sản phẩm | OG1929-24AGR-GL-T |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 40mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L mạ vàng PVD |
Chất liệu dây | Dây da |
Độ chịu nước | 50M |
Thông tin khác | |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |
Thương hiệu | Ogival |
Mã sản phẩm | OG1929-24AGS-T |
Xuất xứ | Thụy Sỹ (Swiss Made) |
Loại máy | Automatic (Cơ) |
Kính | Sapphire |
Kiểu dáng | Đồng hồ nam |
Đường kính | 40mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Chất liệu dây | Thép không gỉ 316L |
Độ chịu nước | 50M |
Thông tin khác | |
Bảo hành máy | 5 năm tại Thanh Tùng |
Bảo hành toàn cầu | 2 năm |